khẩn trương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩn trương+ noun
- tense
- tình trạng khẩn trương
tension; tenseness
- tình trạng khẩn trương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩn trương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khẩn trương":
khẩn trương khoán trắng khuôn trăng - Những từ có chứa "khẩn trương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 722